Có 2 kết quả:
横匾 héng biǎn ㄏㄥˊ ㄅㄧㄢˇ • 橫匾 héng biǎn ㄏㄥˊ ㄅㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
horizontal tablet (for an inscription)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
horizontal tablet (for an inscription)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0