Có 2 kết quả:

横匾 héng biǎn ㄏㄥˊ ㄅㄧㄢˇ橫匾 héng biǎn ㄏㄥˊ ㄅㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

horizontal tablet (for an inscription)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

horizontal tablet (for an inscription)

Bình luận 0